討論:Rhododendron tanastylum

山羊百科,林文智老師的植物、山岳、攝影紀錄

Revision as of 09:39 2024年十月30日; Xo.alpes (討論 | 貢獻)
(差異) 更早版本 | 查看当前版本 | 更新版本 (差異)
Jump to: navigation, search



  • Rhododendron tanastylum Balf.f. & Kingdon-Ward;Cullen et Chamb. in Not. Bot. Gard. Edinb. 36: 117. 1978;
  • Rhododendron tanastylum Balf.f. & Kingdon-Ward;Chamb. in Not. Bot. Gard. Edinb. 39: 300. 1982;
  • Rhododendron tanastylum Balf.f. & Kingdon-Ward;Nguyễn, V. J. B. 448 2012;Nguyễn Thị Thanh Hương1 and Nguyễn Tiến Hiệp 2012 BỔSUNG HAI LOÀI THUỘC CHI RHODENDRONL.(HỌĐỖQUYÊN -ERICACEAE JUSS.) CHO HỆTHỰC VẬT VIỆT NAM TẠP CHÍ SINH HỌC 34(4): 446-451
  • Rhododendron tanastylum Balf.f. & Kingdon-Ward;Sleumer, Blumea 4: 55 1958;Sleumer, H. 1958 The genus Rhododendron L. in Indochina and Siam Blumea Supplement, 4(1) 39–59
  • Rhododendron tanastylum Balf.f. & Kingdon-Ward;云南植物志 4: 374. 图版102: 5-9 1986;https://www.biodiversitylibrary.org/page/36687636#page/386/mode/1up





Rhododendron kendrickii



  • Rhododendron kendrickii Nutt.;Nguyễn, V. J. B. 34: 449 2012;Nguyễn Thị Thanh Hương and Nguyễn Tiến Hiệp 2012 BỔSUNG HAI LOÀI THUỘC CHI RHODENDRONL.(HỌĐỖQUYÊN -ERICACEAE JUSS.) CHO HỆTHỰC VẬT VIỆT NAM TẠP CHÍ SINH HỌC 34(4): 446-451

Rhododendron griersonianum




Rhododendron emarginatum


個人工具
廣告贊助